Có 2 kết quả:
总统任期 zǒng tǒng rèn qī ㄗㄨㄥˇ ㄊㄨㄥˇ ㄖㄣˋ ㄑㄧ • 總統任期 zǒng tǒng rèn qī ㄗㄨㄥˇ ㄊㄨㄥˇ ㄖㄣˋ ㄑㄧ
zǒng tǒng rèn qī ㄗㄨㄥˇ ㄊㄨㄥˇ ㄖㄣˋ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) presidency
(2) term of office
(2) term of office
Bình luận 0
zǒng tǒng rèn qī ㄗㄨㄥˇ ㄊㄨㄥˇ ㄖㄣˋ ㄑㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) presidency
(2) term of office
(2) term of office
Bình luận 0