Có 2 kết quả:

总统任期 zǒng tǒng rèn qī ㄗㄨㄥˇ ㄊㄨㄥˇ ㄖㄣˋ ㄑㄧ總統任期 zǒng tǒng rèn qī ㄗㄨㄥˇ ㄊㄨㄥˇ ㄖㄣˋ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) presidency
(2) term of office

Từ điển Trung-Anh

(1) presidency
(2) term of office